Kết quả bóng đá
- T2
- T3
- T4
- T5
- T6
- T7
- CN
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
Giờ/Giải
Chủ/Khách
Thẻ
Số liệu
Tỷ lệ
03:00
Ngoại Hạng Anh


HT
0
0
FT
1
0
-0.5
2.75
0.8
0.85
00:30
Ngoại Hạng Anh


HT
0
0
FT
0
1
0
2.25
-0.93
0.91
22:00
Ngoại Hạng Anh


HT
0
0
FT
3
1
-1.25
2.75
0.82
0.87
22:00
Ngoại Hạng Anh


HT
2
0
FT
2
1
-1.5
2.75
-0.9
0.92
22:00
Ngoại Hạng Anh


1
HT
2
0
FT
5
0
-0.5
2.5
0.89
0.93
03:00
La Liga


HT
1
1
FT
1
1
0.25
2
-0.93
0.94
00:30
La Liga


HT
1
0
FT
2
0
-2
3.25
-0.98
-0.94
22:15
La Liga


HT
1
0
FT
4
0
-0.75
2.75
0.98
0.77
20:00
La Liga


HT
0
0
FT
2
1
-0.75
0.84
00:30
Bundesliga


HT
1
0
FT
2
0
-1.25
3
0.87
0.95
21:30
Bundesliga


HT
2
1
FT
2
1
-1.5
3.25
-0.93
0.89
21:30
Bundesliga


HT
2
1
FT
3
1
0.25
2.75
0.98
0.97
21:30
Bundesliga


HT
0
0
FT
2
1
-0.25
3
0.91
0.91
02:45
Serie A


HT
1
0
FT
3
1
-1.5
2.75
0.94
0.79
00:00
Serie A


1
HT
1
0
FT
1
0
-1
2.5
0.87
0.84
21:00
Serie A


HT
1
0
FT
1
1
-0.75
2.25
0.81
1
03:00
Ligue 1


HT
1
0
FT
1
0
0.5
2.25
-0.94
0.9
22:59
Ligue 1


1
HT
1
1
FT
3
2
-0.75
2.75
0.85
0.85
18:00
V-League


HT
0
0
FT
0
2
0.75
2.25
0.84
0.92
17:00
V-League


HT
2
2
FT
4
4
-0.5
2.75
-0.99
0.97
01:00
VĐQG Ả Rập Xê-út


HT
1
0
FT
1
2
-0.25
2.5
-0.93
-0.98
01:00
VĐQG Ả Rập Xê-út


1
HT
1
0
FT
2
0
0
2.75
0.93
0.8
22:00
VĐQG Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
0
1
-1
3
0.82
0.9
22:00
VĐQG Ả Rập Xê-út


HT
0
0
FT
1
0
0.5
2.75
0.98
0.86
12:00
VĐQG Hàn Quốc


HT
1
1
FT
2
2
0.25
3
-0.96
0.84
12:00
VĐQG Hàn Quốc


HT
0
0
FT
0
0
0
2.25
-0.92
-0.99
12:00
VĐQG Hàn Quốc


HT
0
1
FT
1
1
0
2.5
-0.92
-0.67
15:45
VĐQG Australia


HT
2
0
FT
3
2
-1
3
0.84
0.86
13:30
VĐQG Australia


HT
0
0
FT
0
1
0
2.75
0.8
0.91
20:00
VĐQG Thái Lan


HT
0
0
FT
1
0
0.25
3
0.89
0.72
19:00
VĐQG Thái Lan


1
HT
0
0
FT
1
3
-0.75
2.75
-0.95
0.82
18:00
VĐQG Thái Lan


HT
2
0
FT
2
3
-0.5
3
0.75
0.69
22:00
Cúp FA


HT
3
0
FT
4
0
-0.5
2.75
0.75
0.87
22:00
Cúp FA


HT
3
1
FT
5
1
-1.25
3
0.9
0.9
22:00
Cúp FA


HT
0
1
FT
0
2
-1
2.75
0.85
0.95
22:00
Cúp FA


HT
1
0
FT
1
1
-0.25
2.75
0.98
0.97
22:00
Cúp FA


HT
1
1
FT
2
1
0.5
2.75
0.78
0.9
22:00
Cúp FA


HT
0
0
FT
3
0
-1.25
2.75
0.91
0.87
22:00
Cúp FA


HT
0
0
FT
1
1
-0.5
2.5
0.95
0.8
22:00
Cúp FA


HT
1
0
FT
2
1
-1.25
3
0.95
0.79
22:00
Cúp FA


HT
2
0
FT
2
0
0.5
2.75
0.83
0.85
22:00
Cúp FA


HT
1
0
FT
2
0
-1.25
3
0.94
0.83
19:00
U17 World Cup


1
HT
1
0
FT
2
2
0
2.25
0.88
0.81
22:00
Hạng nhất Anh


HT
1
1
FT
2
1
0.25
2.5
-0.94
0.97
22:00
Hạng nhất Anh


HT
1
0
FT
1
1
0.25
2.5
-0.9
0.92
22:00
Hạng nhất Anh


1
HT
3
2
FT
3
2
-0.75
2.75
0.9
0.85
22:00
Hạng nhất Anh


HT
2
0
FT
2
1
-0.75
2.75
0.9
0.97
22:00
Hạng nhất Anh


HT
1
1
FT
1
2
-0.25
2.25
0.81
0.96
22:00
Hạng nhất Anh


HT
0
1
FT
1
1
-0.5
2.5
0.98
0.88
22:00
Hạng nhất Anh


HT
0
0
FT
0
0
-1
2.25
0.9
0.9
22:00
Hạng nhất Anh


HT
2
0
FT
2
0
-0.75
2.5
-0.96
0.97
22:00
Hạng nhất Anh


HT
1
0
FT
3
1
0.25
2.75
-0.97
0.85
19:30
Hạng nhất Anh


HT
0
0
FT
1
2
0.25
2.75
0.93
0.78
03:30
VĐQG Bồ Đào Nha


1
HT
0
0
FT
1
0
-0.5
2.25
0.85
0.91
01:00
VĐQG Bồ Đào Nha


1
HT
0
2
FT
0
3
1
2.75
0.86
0.83
22:30
VĐQG Bồ Đào Nha


1
HT
0
1
FT
1
2
0
2.25
0.83
0.96
22:30
VĐQG Bồ Đào Nha


HT
0
0
FT
1
1
-0.25
2.25
0.96
-0.98
03:00
VĐQG Hà Lan


HT
0
0
FT
0
1
0
2.75
0.83
0.9
02:00
VĐQG Hà Lan


HT
1
0
FT
2
2
-0.5
3
0.88
0.93
02:00
VĐQG Hà Lan


1
HT
2
0
FT
3
1
-0.5
2.5
0.81
0.9
00:45
VĐQG Hà Lan


HT
0
0
FT
0
5
0
3
0.98
0.93
18:00
Hạng nhất Việt Nam


HT
1
0
FT
2
0
-0.5
2.5
0.9
0.53
17:00
Hạng nhất Việt Nam


HT
0
1
FT
2
1
0.75
1.75
1
0.83
16:00
Hạng nhất Việt Nam


HT
1
0
FT
1
2
-0.25
1.75
0.78
0.93
22:00
VĐQG Scotland


1
HT
1
2
FT
3
3
-0.25
2.25
0.98
0.94
22:00
VĐQG Scotland


HT
0
1
FT
0
1
0
2.5
-0.98
0.76
00:00
VĐQG Thụy Sỹ


1
HT
0
1
FT
1
1
0
2.75
0.99
0.87
00:00
VĐQG Thụy Sỹ


HT
0
0
FT
5
0
0
3
0.96
0.73
22:59
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ


HT
0
0
FT
0
2
1.25
3.25
0.78
0.75
22:59
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ


HT
1
2
FT
2
3
-0.75
3
-0.93
0.71
20:00
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ


HT
2
2
FT
3
2
0
2.5
-0.93
-0.97
17:30
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ


HT
2
1
FT
2
2
0
2.75
-0.98
0.87
02:45
VĐQG Bỉ


HT
1
0
FT
1
0
-1.5
3.25
0.86
0.92
00:15
VĐQG Bỉ


HT
0
0
FT
1
1
-0.25
3.25
0.88
0.8
22:00
VĐQG Bỉ


HT
0
0
FT
0
0
0
3.25
0.75
0.74
22:00
VĐQG Ethiopia


HT
0
0
FT
0
0
-0.25
2
0.73
0.74
19:00
VĐQG Ethiopia


1
HT
0
1
FT
1
2
-0.5
2
0.8
-0.95
21:30
Ngoại hạng Djibouti


HT
0
0
FT
1
2
-2
1
19:10
Ngoại hạng Djibouti


HT
1
0
FT
1
1
0
-0.93
15:00
VĐQG Indonesia


HT
0
0
FT
0
0
0.25
2.5
1
0.76
15:00
VĐQG Indonesia


HT
0
0
FT
0
0
-0.25
0.9
23:30
VĐQG Croatia


HT
1
0
FT
3
0
-1.25
2.5
0.88
0.83
21:00
VĐQG Croatia


HT
0
0
FT
0
0
0.25
2.5
0.93
0.83
22:59
VĐQG Rwanda


HT
1
1
FT
1
1
0.25
2
-0.97
0.85
20:00
VĐQG Rwanda


HT
1
1
FT
2
1
-0.75
2
0.98
0.93
20:00
VĐQG Rwanda


HT
0
1
FT
0
1
-0.75
2.5
0.85
0.53
20:00
VĐQG Rwanda


HT
0
1
FT
0
1
0
2.5
1
0.4
21:00
Ngoại hạng Botswana


HT
0
2
FT
0
4
1
2.25
0.95
0.77
22:59
VĐQG Albania


HT
1
0
FT
1
0
-0.25
2.25
0.85
0.8
19:30
VĐQG Albania


HT
3
0
FT
3
0
-1
2.25
0.82
0.8
19:00
VĐQG Kenya


HT
0
2
FT
0
3
-0.25
2
0.8
0.71
19:00
VĐQG Kenya


HT
1
1
FT
1
1
0.5
2.25
-0.95
0.74
19:00
VĐQG Kenya


HT
0
1
FT
0
1
-0.5
0.96
00:00
VĐQG Đảo Síp


1
1
HT
0
0
FT
0
0
-0.25
2.5
0.83
0.86
00:00
VĐQG Đảo Síp


HT
1
1
FT
2
2
0.75
2.75
0.86
1
22:59
VĐQG Luxembourg


1
HT
0
3
FT
0
4
0
2.5
0.83
-0.91
22:00
VĐQG Luxembourg


HT
0
0
FT
2
2
2.25
3.75
0.88
0.91
22:00
VĐQG Luxembourg


HT
0
0
FT
0
0
0.25
2.75
1
0.88
17:00
VĐQG Georgia


HT
0
0
FT
2
1
0
0.96
17:00
VĐQG Georgia


HT
1
0
FT
2
2
17:00
VĐQG Georgia


1
HT
1
0
FT
1
1
17:00
VĐQG Georgia


HT
0
1
FT
1
1
0
0.94
21:30
VĐQG Azerbaijan


HT
0
2
FT
2
2
-0.25
2.25
0.8
1
19:00
VĐQG Azerbaijan


HT
1
0
FT
1
1
-0.25
2.5
-0.94
0.57
22:59
VĐQG Iraq


HT
0
0
FT
0
0
21:00
VĐQG Iraq


HT
0
0
FT
0
1
-1.25
2.25
0.85
0.92
21:00
VĐQG Li Băng


HT
1
1
FT
3
1
-1.5
2.5
0.83
1
19:15
VĐQG Li Băng


HT
1
0
FT
3
0
2.75
0.82
19:15
VĐQG Li Băng


HT
0
0
FT
0
1
0.25
2.25
0.95
0.95
02:30
VĐQG Andorra


HT
0
2
FT
0
3
4.75
5.5
0.8
0.85
19:00
VĐQG Bắc Macedonia


HT
0
1
FT
0
1
-1
2.25
1
0.93
22:45
Ngoại hạng Mali


HT
0
0
FT
1
0
0.25
1.75
0.75
1
22:45
Ngoại hạng Mali


HT
0
1
FT
0
1
-0.25
1.75
0.95
0.9
22:45
Ngoại hạng Mali


1
HT
0
0
FT
1
0
-0.5
1.75
-0.97
0.78
23:30
VĐQG Senegal


HT
0
0
FT
0
0
2.25
0.73
23:30
VĐQG Senegal


HT
2
0
FT
3
0
0
1.75
-0.95
0.88
23:30
VĐQG Senegal


HT
0
1
FT
0
2
-0.25
2.5
0.83
0.33
21:00
VĐQG Séc


HT
1
0
FT
1
1
-0.25
2.5
0.83
0.82
20:00
VĐQG Zambia


HT
0
0
FT
1
0
-0.25
2
1
0.75
20:00
VĐQG Zambia


HT
0
2
FT
1
3
0
2
-0.95
0.84
20:00
VĐQG Zambia


HT
0
0
FT
1
1
0
2
0.88
0.72
21:30
VĐQG Ấn Độ


HT
0
0
FT
0
2
0.75
2.5
0.93
0.98
00:30
VĐQG Israel


HT
1
0
FT
1
0
0.25
2.5
1
0.9
00:00
VĐQG Israel


1
HT
0
0
FT
0
0
-0.5
2.5
0.83
0.79
22:30
VĐQG Israel


1
1
HT
0
1
FT
1
1
0.5
2.5
-0.96
0.85
21:45
VĐQG Israel


HT
1
0
FT
3
0
0.25
2.5
0.75
0.86
20:00
VĐQG Israel


1
HT
0
1
FT
0
1
-0.75
0.84
22:59
VĐQG Bahrain

HT
0
1
FT
0
1
0
2.75
0.8
0.85
22:59
VĐQG Bahrain


HT
0
0
FT
1
0
0.5
2.75
0.83
0.9
00:15
VĐQG Xứ Wales


HT
0
2
FT
0
2
-0.25
2.75
0.88
0.85
21:30
VĐQG Xứ Wales


HT
2
0
FT
7
0
-1.75
3.25
0.85
0.83
21:30
VĐQG Xứ Wales


HT
1
0
FT
4
2
-1.25
3
0.93
0.73
21:30
VĐQG Xứ Wales


HT
1
0
FT
1
2
0.25
2.75
0.88
1
21:30
VĐQG Xứ Wales


HT
1
2
FT
4
2
-1.25
3
0.9
0.8
15:30
Vô địch Quốc gia Campuchia


HT
1
1
FT
1
3
-0.25
3
0.87
0.75
19:00
Ngoại hạng Seychelles


HT
2
1
FT
2
4
0
3
1
0.85
19:10
VĐQG Kosovo


HT
0
1
FT
0
1
-0.25
2.25
0.75
0.9
19:00
VĐQG Kosovo


1
HT
0
3
FT
0
4
-0.5
2.5
0.75
0.82
22:00
VĐQG Bosnia-Herzegovina


HT
0
4
FT
0
4
1.75
2.5
0.91
1
19:30
VĐQG Bosnia-Herzegovina


HT
3
0
FT
3
0
0
2.5
-0.91
0.76
23:30
VĐQG Nga


HT
0
0
FT
1
0
0
2
1
0.85
20:30
VĐQG Nga


HT
0
0
FT
0
2
0
2.5
0.8
0.91
18:00
VĐQG Nga


HT
0
0
FT
0
0
-0.25
2
0.9
0.85
20:00
VĐQG Uganda


HT
1
0
FT
1
0
-0.5
2
-0.95
0.96
20:00
VĐQG Uganda


HT
0
0
FT
1
0
-0.75
2
0.8
0.91
16:30
VĐQG Myanmar


HT
0
1
FT
0
2
0.5
2.5
0.89
-0.83
21:00
VĐQG Slovakia


HT
0
0
FT
0
0
0.25
2.75
0.8
0.82
21:00
VĐQG Slovakia


HT
0
2
FT
1
2
-0.25
3
0.85
0.73
21:00
VĐQG Slovakia


1
HT
0
2
FT
1
2
0.75
2.75
0.83
0.9
22:00
VĐQG Bắc Ailen


1
HT
0
0
FT
1
1
0.25
2.75
0.95
0.95
22:00
VĐQG Bắc Ailen


HT
1
0
FT
1
4
1.25
3
0.86
0.91
22:00
VĐQG Bắc Ailen


HT
1
0
FT
1
1
-2.25
3.5
0.89
0.9
22:00
VĐQG Bắc Ailen


HT
1
0
FT
2
2
-0.5
2.75
0.95
0.87
22:00
VĐQG Bắc Ailen


HT
0
0
FT
0
0
1.5
3
0.9
0.85
21:00
VĐQG Slovenia


HT
2
0
FT
3
0
-0.25
2.5
0.86
0.92
01:30
VĐQG Romania


HT
0
0
FT
1
0
0
2.25
1
0.94
22:00
VĐQG Romania


HT
0
0
FT
0
0
0.75
2.5
0.91
0.9
19:00
VĐQG Romania


HT
0
0
FT
2
0
0
2.25
0.75
0.74
22:30
VĐQG UAE


1
HT
0
2
FT
1
4
0.25
2.75
0.95
0.85
19:45
VĐQG UAE


HT
1
1
FT
4
1
-1.5
3.5
0.97
0.89
18:00
VĐQG Belarus


HT
1
0
FT
1
0
-0.25
0.7
18:00
VĐQG Belarus


HT
1
1
FT
3
2
-1
0.8
18:00
VĐQG Belarus


1
HT
1
0
FT
3
0
1.25
2.75
0.85
0.74
18:00
VĐQG Belarus


HT
0
1
FT
3
1
0.25
-0.97
18:00
VĐQG Belarus


HT
1
2
FT
4
5
-1
2.5
0.9
0.82
18:00
VĐQG Belarus


HT
1
0
FT
6
1
-2
2.75
-0.99
0.79
18:00
VĐQG Belarus


HT
2
0
FT
2
1
0.25
0.86